fusagiko
00:00.0
hitokage
00:00.0
Hết giờ, Tiên thủ thắng cuộc
SFEN
開始日時:2023/09/16 12:27:30
終了日時:2023/09/16 12:36:45
棋戦:第5回キントレ杯 Arena
場所:https://lishogi.org/hLGnmgUk
持ち時間:0分+20秒
手合割:平手
先手:fusagiko
後手:hitokage
手数----指手---------消費時間--
1 2六歩(27)
2 8四歩(83)
3 2五歩(26)
4 8五歩(84)
5 7八金(69)
6 3二金(41)
7 3八銀(39)
8 7二銀(71)
9 9六歩(97)
10 1四歩(13)
11 4六歩(47)
12 7四歩(73)
13 4七銀(38)
14 7三銀(72)
15 2四歩(25)
16 同 歩(23)
17 同 飛(28)
18 2三歩打
19 2五飛(24)
20 3四歩(33)
21 4八金(49)
22 6四銀(73)
23 7六歩(77)
24 4一玉(51)
25 3六歩(37)
26 5四歩(53)
27 3七桂(29)
28 5五歩(54)
29 6八銀(79)
30 4二銀(31)
31 7七銀(68)
32 3一玉(41)
33 1六歩(17)
34 7五歩(74)
35 同 歩(76)
36 同 銀(64)
37 7六歩打
38 8六歩(85)
39 同 歩(87)
40 同 銀(75)
41 同 銀(77)
42 同 飛(82)
43 8七銀打
44 8四飛(86)
45 8六歩打
46 5四飛(84)
47 7七角(88)
48 7三桂(81)
49 6六歩(67)
50 6四歩(63)
51 6七金(78)
52 6五歩(64)
53 5八玉(59)
54 6六歩(65)
55 同 角(77)
56 6五歩打
57 8八角(66)
58 6六銀打
59 同 金(67)
60 同 歩(65)
61 同 角(88)
62 6四飛(54)
63 6七歩打
64 6五金打
65 7五銀打
66 5四飛(64)
67 2九飛(25)
68 5一金(61)
69 7七角(66)
70 5六歩(55)
71 2二角成(77)
72 同 玉(31)
73 5六歩(57)
74 8八角打
75 7七角打
76 同 角成(88)
77 同 桂(89)
78 5六金(65)
79 同 銀(47)
80 同 飛(54)
81 4七玉(58)
82 切れ負け
fusagiko | |
---|---|
3 | Nước đi không chính xác |
0 | Nước đi sai lầm |
1 | Nước đi ngớ ngẩn |
97 | Phần trăm mất tốt trung bình mỗi nước (ACPL) |
-
Học từ sai lầm của mìnhhitokage | |
---|---|
1 | Nước đi không chính xác |
0 | Nước đi sai lầm |
1 | Nước đi ngớ ngẩn |
78 | Phần trăm mất tốt trung bình mỗi nước (ACPL) |
Phòng theo dõi
spectators