Accessibility: Enable blind mode
lishogi
.org
beta
Chơi
lishogi.org
Khởi tạo ván cờ
Các giải đấu
Đấu cờ đồng loạt
Câu đố
Câu đố
Bảng thống kê câu đố
Cờ thế chiếu hết
Học
Shogi cơ bản
Tầm nhìn
Nghiên cứu
Biến thể
Xem
Lishogi TV
Những ván cờ đang diễn ra
Các Streamer
Cộng đồng
Kỳ thủ
Các Bot
Các Đội
Phòng trò chuyện
Diễn đàn
Nhật ký (web)
Công cụ
Phân tích
Chỉnh sửa bàn cờ
Nhập ván cờ
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
Máy tính phân tích
Thời gian đi
Xuất
Yêu cầu máy tính phân tích
SFEN
KIF
CSA
Đồng hồ
Phân tích
SHIFT-JIS
GIF
HTML
KIF
開始日時:2024/07/23 11:52:42 終了日時:2024/07/23 12:12:46 棋戦:沙久耶道場 場所:https://lishogi.org/CSPtAkvn 持ち時間:5分+5秒 手合割:平手 先手:MONHOOLKOBAYASI 後手:katatumuri240 手数----指手---------消費時間-- 1 2六歩(27) 2 3四歩(33) 3 7六歩(77) 4 2四歩(23) 5 6六歩(67) 6 4四角(22) 7 4六歩(47) 8 3三桂(21) 9 3六歩(37) 10 2二飛(82) 11 3七桂(29) 12 6二玉(51) 13 3八金(49) 14 7二玉(62) 15 4八銀(39) 16 5四歩(53) 17 4七銀(48) 18 4二銀(31) 19 7八金(69) 20 8二玉(72) 21 5八玉(59) 22 7二銀(71) 23 6八銀(79) 24 1四歩(13) 25 6七銀(68) 26 9四歩(93) 27 9六歩(97) 28 3二金(41) 29 7七角(88) 30 2一飛(22) 31 6五歩(66) 32 7七角成(44) 33 同 桂(89) 34 4四歩(43) 35 2九飛(28) 36 4三銀(42) 37 9八香(99) 38 8四歩(83) 39 8六歩(87) 40 8三銀(72) 41 8九飛(29) 42 7四歩(73) 43 8五歩(86) 44 同 歩(84) 45 同 飛(89) 46 8四歩打 47 8九飛(85) 48 7二金(61) 49 6六角打 50 6二角打 51 5六歩(57) 52 4二金(32) 53 7五歩(76) 54 同 歩(74) 55 同 角(66) 56 5二金(42) 57 6八金(78) 58 7四歩打 59 6六角(75) 60 2五歩(24) 61 同 歩(26) 62 同 桂(33) 63 同 桂(37) 64 同 飛(21) 65 2七歩打 66 5三金(52) 67 9五歩(96) 68 同 歩(94) 69 8五歩打 70 同 歩(84) 71 同 桂(77) 72 8四歩打 73 9二歩打 74 同 香(91) 75 9三歩打 76 同 桂(81) 77 9五香(98) 78 8五桂(93) 79 9二香成(95) 80 同 玉(82) 81 2六香打 82 6五飛(25) 83 5七桂打 84 6六飛(65) 85 同 銀(67) 86 7六角打 87 4八玉(58) 88 9八角成(76) 89 2九飛(89) 90 7六馬(98) 91 9六飛打 92 9五歩打 93 7六飛(96) 94 6四桂打 95 7九飛(76) 96 5五歩(54) 97 同 銀(66) 98 5四香打 99 6四銀(55) 100 同 歩(63) 101 9四歩打 102 5六香(54) 103 同 銀(47) 104 5五歩打 105 4七銀(56) 106 5六桂打 107 同 銀(47) 108 同 歩(55) 109 6一角打 110 5七歩成(56) 111 同 金(68) 112 7一金(72) 113 4三角成(61) 114 同 金(53) 115 6三歩打 116 5三角(62) 117 9三銀打 118 8一玉(92) 119 7三香打 120 8二金(71) 121 6二歩成(63) 122 同 角(53) 123 8二銀成(93) 124 同 玉(81) 125 6三金打 126 5一角(62) 127 8六桂打 128 7五桂打 129 6六桂打 130 6五銀打 131 7四桂(66) 132 同 銀(83) 133 同 桂(86) 134 同 銀(65) 135 7二香成(73) 136 8三玉(82) 137 7三成香(72) 138 同 角(51) 139 7二銀打 140 9四玉(83) 141 7三金(63) 142 8三銀打 143 6一角打 144 9一桂打 145 8三銀(72) 146 同 銀(74) 147 7五飛(79) 148 8六角打 149 9二銀打 150 投了